Có 2 kết quả:

脫咖啡因 tuō kā fēi yīn ㄊㄨㄛ ㄎㄚ ㄈㄟ ㄧㄣ脱咖啡因 tuō kā fēi yīn ㄊㄨㄛ ㄎㄚ ㄈㄟ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decaffeinated
(2) decaf
(3) see also 無咖啡因|无咖啡因[wu2 ka1 fei1 yin1]

Từ điển Trung-Anh

(1) decaffeinated
(2) decaf
(3) see also 無咖啡因|无咖啡因[wu2 ka1 fei1 yin1]